Có 2 kết quả:
唁劳 yàn láo ㄧㄢˋ ㄌㄠˊ • 唁勞 yàn láo ㄧㄢˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer condolences
(2) Taiwan pr. [yan4 lao4]
(2) Taiwan pr. [yan4 lao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer condolences
(2) Taiwan pr. [yan4 lao4]
(2) Taiwan pr. [yan4 lao4]
Bình luận 0